--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma cà rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma cà rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma cà rồng
+ noun
vampire
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
ma cà rồng
:
vampire
+
well-read
:
có học, có học thức (người)
+
beninese
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nước Benin (một quốc gia Tây Phi), hay người dân của nó
+
siêu
:
herbsimmering pot curved-tipped scimitar
+
chia cắt
:
To divide, to partition, to isolate